--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tầm vóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tầm vóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tầm vóc
+ noun
stature
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tầm vóc"
Những từ có chứa
"tầm vóc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
stumpiness
mercery
damask
build
built
proportion
person
habit
frame
inch
more...
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
tầm vóc
:
stature